Văn bản nội bộ
TƯ VẤN TRỰC TUYẾN
(0257) 3861 320
Thư viện ảnh

Góc đời sống
Xem tất cả
Thống kê truy cập
  • Đang online 0 người
  • Tổng số truy cập 102158 người

Một số Dịch vụ Phẩu thuật - Thủ thuật
 
MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ
01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373600
01.0066.1888 Đặt nội khí quản 600500
01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500
01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27500
01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400
01.0164.0210 Thông bàng quang 101800
01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800
01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92400
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500
02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14100
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800
02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 92400
03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14100
03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 27500
03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 27500
03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400
03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800
03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 92400
03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78300
03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000
03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000
03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 76000
03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 99400
03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 71500
03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600
03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200
03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46600
03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46600
03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800
03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194700
03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 269500
03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 289500
03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 354200
03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400
03.2263.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo 1569000
03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3116800
03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1208800
03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771000
03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771000
03.2458.1044 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 771000
03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2928100
03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800
03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 3217800
03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800
03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900
03.3327.0459_GT Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2277400
03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300
03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500
03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2501900
03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3226900
03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4102500
03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900
03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4102500
03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289500
03.3819.0559 Nối gân duỗi 3302900
03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194700
03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269500
03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354200
03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] 194700
03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289500
03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 342000
03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 372700
03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372700
03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 372700
03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434600
03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 434600
03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434600
03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372700
03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372700
03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] 372700
03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372700
03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257000
03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372700
03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 282000
03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372700
03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372700
03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 372700
03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 372700
03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257000
03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 167000
03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257000
03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282000
03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900
03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218500
08.0005.0230 Điện châm [kim ngắn] 78300
08.0005.2046 Điện châm (có kim dài) 85300
08.0007.0227 Cấy chỉ 156400
08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300
08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300
08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300
08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300
08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 78300
08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 78300
08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 78300
08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300
08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78300
08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78300
08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78300
08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300
08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300
08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300
08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300
08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 78300
08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300
08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300
08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300
08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300
08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300
08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300
08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300
08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300
08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300
08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78300
08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300
08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300
08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300
08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300
08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300
08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 78300
08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300
08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 78300
08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300
08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300
08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300
08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78300
08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300
08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300
08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300
08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000
08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000
08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000
08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000
08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76000
08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76000
08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76000
08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000
08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000
08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000
08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76000
08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000
08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000
08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000
08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000
08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000
08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000
08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000
08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000
08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000
08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000
08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000
08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000
08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000
08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000
08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000
08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000
08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000
08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000
08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000
08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000
08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000
08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000
08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000
08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000
08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000
08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 76000
08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000
08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000
08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000
08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000
08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000
08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000
08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000
08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000
08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000
08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000
08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 76000
08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000
08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000
08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000
08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76000
08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000
08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000
08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000
08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000
08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000
08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000
08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 76000
08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 39000
10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da 771000
10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1208800
10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7381300
10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 7392200
10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500
10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2816900
10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900
10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2276400
10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500
10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2501900
10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2816800
10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900
10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900
10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3512900
10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] 2816800
10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900
10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2816800
10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900
10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3433300
10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900
10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200
10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900
10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2604700
10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500
10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2493700
10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3175400
10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2396200
10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900
10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2604700
10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3720600
10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3994900
10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2493700
10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2149000
10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 4304000
10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3302900
10.0963.0559_GT Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 2604700
10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 4085900
10.0967.0558_GT Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] 3338600
10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 187000
10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372700
10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434600
10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372700
10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372700
10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 372700
10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257000
10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 749600
10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000
10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372700
10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372700
10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 372700
10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000
10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257000
10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 257000
10.9003.0200 Thay băng 64300
10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500
10.9003.0202 Thay băng 121400
10.9003.0204 Thay băng 193600
10.9003.0205 Thay băng 275600
10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 194700
10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269500
10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 289500
10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354200
11.0001.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1607200
11.0002.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 983300
11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618300
11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200
11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] 262900
11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 130600
11.0006.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1607200
11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 983300
11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 618300
11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200
11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể 262900
11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] 130600
13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200
13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7223900
13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200
13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2631000
13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4739300
13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3578900
13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1773600
13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 3211000
13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8104200
13.0011.0707_GT Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 3783200
13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2751200
13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200
13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3713100
13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900
13.0028.0617 Giác hút 1141900
13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700
13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500
13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300
13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] 3536400
13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3536400
13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800
13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2872900
13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800
13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2651700
13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2651700
13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200
13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 2538800
13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300
13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400
13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] 1535600
13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400
13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo 1569000
13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68100
13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2455100
16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600
16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200
16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46600
16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46600
17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41100
17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900
17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48700
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900
17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800
17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59300
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300
17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900
17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000
DVK.NQ15 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 0
KSK21 Châm cứu 50000