MÃ DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373600 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
600500 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27500 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27500 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
101800 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27500 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
14100 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
14100 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
27500 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
27500 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
92400 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
78300 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76000 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76000 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
76000 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
99400 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
71500 |
03.1914.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110600 |
03.1915.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217200 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
46600 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
46600 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110800 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
194700 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
269500 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
289500 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
354200 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2119400 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1569000 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
3116800 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1208800 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
771000 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
771000 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
771000 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2928100 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3217800 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3217800 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3217800 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3217800 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2815900 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
2277400 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4721300 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
3142500 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2501900 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3226900 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
4102500 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3226900 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4102500 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289500 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
3302900 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194700 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269500 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354200 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289500 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
342000 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
372700 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
372700 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
434600 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
434600 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
434600 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
372700 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
372700 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
372700 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
257000 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
372700 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
282000 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
372700 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
372700 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
372700 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
257000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
167000 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
257000 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
282000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1857900 |
03.3909.0505 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
218500 |
08.0005.0230 |
Điện châm [kim ngắn] |
78300 |
08.0005.2046 |
Điện châm (có kim dài) |
85300 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
156400 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78300 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78300 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78300 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
78300 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
78300 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
78300 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
78300 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78300 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
78300 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78300 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
78300 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
78300 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
78300 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78300 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78300 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
78300 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78300 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78300 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78300 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78300 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78300 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78300 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78300 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78300 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
78300 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
78300 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78300 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
78300 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78300 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
78300 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78300 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
78300 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78300 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
78300 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78300 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78300 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78300 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
78300 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78300 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78300 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
78300 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76000 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76000 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76000 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76000 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76000 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
76000 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
76000 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76000 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76000 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76000 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
76000 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76000 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
76000 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76000 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76000 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76000 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76000 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76000 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
76000 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
76000 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76000 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76000 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76000 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76000 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76000 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
76000 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
76000 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76000 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76000 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76000 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76000 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
76000 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76000 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76000 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
76000 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76000 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
76000 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76000 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76000 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76000 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
76000 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76000 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76000 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
76000 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
76000 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76000 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76000 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
76000 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76000 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76000 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76000 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
76000 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76000 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76000 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76000 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76000 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76000 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
76000 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
76000 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
39000 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
771000 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1208800 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7381300 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
7392200 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1509500 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2816900 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2816900 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
2276400 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1509500 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2501900 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2816800 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3512900 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3512900 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3512900 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] |
2816800 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3512900 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
2816800 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3512900 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3433300 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3302900 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2396200 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3302900 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2604700 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
4102500 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2493700 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
3175400 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2396200 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3302900 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2604700 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3720600 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3994900 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
2493700 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2149000 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
4304000 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
3302900 |
10.0963.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] |
2604700 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4085900 |
10.0967.0558_GT |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
3338600 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
372700 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
434600 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
372700 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
372700 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257000 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
749600 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
372700 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
372700 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167000 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
257000 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257000 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
64300 |
10.9003.0201 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
121400 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
193600 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
275600 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269500 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
289500 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354200 |
11.0001.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1607200 |
11.0002.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
983300 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618300 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458200 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
262900 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
130600 |
11.0006.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1607200 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
983300 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
618300 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458200 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể |
262900 |
11.0010.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] |
130600 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8625200 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
7223900 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3376200 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2631000 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4739300 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3578900 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1773600 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] |
3211000 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8104200 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
3783200 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2751200 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5206200 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
3713100 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1191900 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
1141900 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786700 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376500 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4308300 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
3536400 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3536400 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3628800 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2872900 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3217800 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2651700 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2651700 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4197200 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2538800 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4142300 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2833400 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1535600 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2119400 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1569000 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
68100 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2455100 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110600 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217200 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
46600 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
46600 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41100 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44900 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
48700 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40900 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50800 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
59300 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51300 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64900 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
39000 |
DVK.NQ15 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
0 |
KSK21 |
Châm cứu |
50000 |