Văn bản nội bộ
TƯ VẤN TRỰC TUYẾN
(0257) 3861 320
Thư viện ảnh

Góc đời sống
Xem tất cả
Thống kê truy cập
  • Đang online 0 người
  • Tổng số truy cập 102158 người

Một số Dịch vụ Chẩn đoán hình ảnh
 
MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900
02.0085.1778 Điện tim thường 39900
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58600
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600
18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58600
18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89300
18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58600
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600
18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58600
18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600
18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252300
18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 252300
18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 486300
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600
18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 105300
18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 58300
18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73300
18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105300
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 73300
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 73300
18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300
18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 73300
18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73300
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 73300
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 73300
18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 105300
18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 105300
18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 105300
18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 73300
18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73300
18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300
18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 58300
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64300
18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64300
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 73300
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 73300
18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 105300
18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 105300
18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300
18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300
18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73300
18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 105300
18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 73300
18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 109300
18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300
18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 73300
18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ 73300
21.0014.1778 Điện tim thường 39900
KSK11 Chụp Xquang tim phổi 20000
KSK12 Siêu âm bụng tổng quát 20000
KSK13 Điện tim thường 20000