MÃ DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39900 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
39900 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
58600 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58600 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58600 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58600 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89300 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
58600 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58600 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58600 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58600 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58600 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58600 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58600 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58600 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58600 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58600 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58600 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252300 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
252300 |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
486300 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58600 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58600 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
105300 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
58300 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
73300 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
73300 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
73300 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
73300 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
73300 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
105300 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
105300 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
105300 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
73300 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
58300 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
64300 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64300 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
73300 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
73300 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
105300 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
105300 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
105300 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
73300 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
109300 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
73300 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
73300 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
39900 |
KSK11 |
Chụp Xquang tim phổi |
20000 |
KSK12 |
Siêu âm bụng tổng quát |
20000 |
KSK13 |
Điện tim thường |
20000 |