Văn bản nội bộ
TƯ VẤN TRỰC TUYẾN
(0257) 3861 320
Thư viện ảnh

Góc đời sống
Xem tất cả
Thống kê truy cập
  • Đang online 0 người
  • Tổng số truy cập 102158 người

Một số Dịch vụ xét nghiệm
MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000
01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 42100
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600
02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71600
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16000
22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400
22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400
22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 43500
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100
22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 16000
22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700
22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800
22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600
22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600
22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18600
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18600
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700
22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39700
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37300
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37300
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600
22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32300
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37300
22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 42100
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 42100
22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 42100
22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 62200
22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800
22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22200
22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 33500
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 33500
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22400
23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400
23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13400
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22400
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22400
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105300
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22400
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 30200
23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 44800
23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16800
23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400
23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14400
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800
23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800
23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800
23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800
23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6600
23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] 63400
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14400
23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 22400
23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16800
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600
23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8800
23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 11200
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74200
24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 261000
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32500
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74200
24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74200
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200
24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74200
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78300
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100
24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151600
24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 261000
24.0093.1703 Salmonella Widal 194700
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 45500
24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi 74200
24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 74200
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261000
24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 261000
24.0108.1720 Virus test nhanh 261000
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58600
24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65200
24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65200
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65200
24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65200
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58600
24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130500
24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 130500
24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 130500
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58600
24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500
24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 142500
24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh 261000
24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500
24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185700
24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194700
24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 163600
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700
24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 71600
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45500
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45500
24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500
24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 261000
24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45500
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100
24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000
24.0305.1674 Demodex soi tươi 45500
24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45500
24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500
24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45500
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45500
24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261000
24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45500