MÃ DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16000 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
42100 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13600 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
71600 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16000 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68400 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68400 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
43500 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13600 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52100 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
16000 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39700 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43500 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49700 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70800 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74600 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74600 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28400 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
18600 |
22.0137.1361 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
18600 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39700 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
39700 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
37300 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24800 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37300 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44800 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
18600 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
32300 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37300 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
42100 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
42100 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
42100 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
62200 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24800 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22200 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
33500 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
33500 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22400 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22400 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22400 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22400 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95300 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22400 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22400 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22400 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22400 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22400 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13400 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28000 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22400 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30200 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33600 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22400 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20000 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105300 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28000 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28000 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22400 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28000 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22400 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
30200 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
44800 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16800 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
22400 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14400 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44800 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44800 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44800 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44800 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6600 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
63400 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
14400 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
22400 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16800 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28600 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8800 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
11200 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8800 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74200 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
261000 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
32500 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74200 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
74200 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74200 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74200 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74200 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
78300 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171100 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
151600 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
261000 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
194700 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
45500 |
24.0095.1714 |
Treponema pallidum soi tươi |
74200 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
74200 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
261000 |
24.0103.1720 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
261000 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
261000 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
58600 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
65200 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
65200 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
65200 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
65200 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
58600 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
130500 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
130500 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
130500 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
58600 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142500 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
142500 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
261000 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142500 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
185700 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
194700 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
163600 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41700 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
71600 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45500 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45500 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45500 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
45500 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
45500 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
261000 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
45500 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35100 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
261000 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
45500 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45500 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45500 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45500 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
45500 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
261000 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
45500 |